Products
            - Trang chủ
 - Sản phẩm
 - Máy khoan EDM
 - Máy khoan tia lửa điện YJ-3545
 
Máy khoan EDM
Máy khoan tia lửa điện YJ-3545
Máy khoan tia lửa điện truyền thống- Tính năng
 - Được thiết kế để khoan trên thép dụng cụ đã tôi cứng, hợp kim cứng và các vật liệu dẫn điện khác.
 - Khả năng khoan từ 0.2mm đến 3.0mm với ống điện cực bằng đồng thau hoặc đồng.
 - Máy sử dụng nước cất làm môi chất rửa, thân thiện với môi trường.
 - Hệ thống có chức năng xả áp tự động.
 - Bàn làm việc được làm bằng thép không gỉ để tăng độ bền sử dụng.
 
Mô tả
Giá cả phải chăng / Tốc độ cao / Chính xácCNC Features
- Directly uses G-code of wire-cut EDM NC programs and automatically finds the start cutting point and begins a fine hole drilling process.
 - The machining coordinate can be input directly when NC program is not available.
 - Coordinates can rotate 90 / 180 / 270 degress.
 - Automatic edge finding and centering.
 - Drilling capacity 0.3mm to 3.0mm.
 - Mirror image function.
 
Machine Specifications
| ITEM | UNIT | YJ-4055 | YJ-3545 | YJ-2535 | YJ-2535S | YJ-2030A | YJ-2030F | YJF-16 | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Work Table Dimension | mm | 800 x 450 | 600 x 300 | 600 x 300 | 600 x 300 | 460 x 210 | 460 x 210 | 460 x 210 | 
| X / Y Axis Travel | mm | 550 x 400 | 450 x 350 | 350 x 250 | 350 x 250 | 300 x 200 | 300 x 200 | 300 x 200 | 
| Z / W Axis Travel | mm | 345 x 250 | 345 x 200 | 345 x 200 | 345 x 200 | 345 x 200 | 345 x --- | 345 | 
| X / Y / Z DRO Resolution | mm | 0.005 | 0.005 | 0.005 | 0.005 | 0.005 | 0.005 | 0.005 | 
| Electrode Guide Travel | mm | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 150 | 
| Guide Between Worktable | mm | 95 ~ 495 | 5 ~ 380 | 5 ~ 370 | 5 ~ 370 | 5 ~ 360 | 50 ~ 200 | 50 ~ 200 | 
| Max. Workpiece Weight | kgs | 800 | 500 | 400 | 400 | 200 | 200 | 200 | 
| Machine Weight | kgs | 1500 | 1000 | 800 | 850 | 650 | 550 | 550 | 
| Machine Dimension | 
			 mm 
			 (L x W x H) 
			 | 
			1600 x 1500 x 2050 + (500 x 450 x 800)  | 
			1400 x 1400 x 2200 | 1080 x 1080 x 2100 | 1080 x 1080 x 2100 | 1000 x 1020 x 2070 | 800 x 800 x 2000 | 800 x 800 x 2000 | 
| Power Source | V | 220 / 380 / 415 / 440 | 220 / 380 / 415 / 440 | 220 / 380 / 415 / 440 | 220 / 380 / 415 / 440 | 220 / 380 / 415 / 440 | 220 / 380 / 415 / 440 | 220 / 380 / 415 / 440 | 
| Max. Machining Current | A | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 
| Max. Power Consumption | KVA | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 
| Floor Space | mm (W x D x H) | 4700 x 4100 x 2450 | 2050 x 1900 x 2200 | 3280 x 3200 x 2000 | 1980 x 2270 x 2150 | 3150 x 3150 x 2100 | 3000 x 3000 x 2100 | 3000 x 3000 x 2100 | 
- Specification are subject to change without prior notice due to continual research and development.
 - Standard Accessories: 3 Axes D.R.O. with depth setting / *2 Axes (X.Y) D.R.O. without depth setting
 
Optional equipment
- 2 axes linear scale.
 - 3 axes linear scale & automatic depth control.